Có 2 kết quả:

总数 tổng số總數 tổng số

1/2

tổng số

giản thể

Từ điển phổ thông

tổng số

tổng số [tổng sổ]

phồn thể

Từ điển phổ thông

tổng số

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con số có được sau khi đã cộng chung cả lại.